(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marine biodiversity
C1

marine biodiversity

noun

Nghĩa tiếng Việt

đa dạng sinh học biển tính đa dạng sinh học biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marine biodiversity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đa dạng của sự sống trong các đại dương và biển trên thế giới, bao gồm số lượng các loài khác nhau, sự biến đổi di truyền trong mỗi loài và sự đa dạng của các hệ sinh thái khác nhau.

Definition (English Meaning)

The variety of life in the world's oceans and seas, including the number of different species, the genetic variability within each species, and the variety of different ecosystems.

Ví dụ Thực tế với 'Marine biodiversity'

  • "The conservation of marine biodiversity is crucial for maintaining healthy ocean ecosystems."

    "Việc bảo tồn đa dạng sinh học biển là rất quan trọng để duy trì các hệ sinh thái đại dương khỏe mạnh."

  • "Climate change is a major threat to marine biodiversity."

    "Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa lớn đối với đa dạng sinh học biển."

  • "Protecting marine biodiversity requires international cooperation."

    "Bảo vệ đa dạng sinh học biển đòi hỏi sự hợp tác quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marine biodiversity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marine biodiversity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ocean biodiversity(đa dạng sinh học đại dương)

Trái nghĩa (Antonyms)

marine extinction(sự tuyệt chủng sinh vật biển)

Từ liên quan (Related Words)

coral reef(rạn san hô)
mangrove forest(rừng ngập mặn)
ocean acidification(axit hóa đại dương) overfishing(khai thác quá mức)
pollution(ô nhiễm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Marine biodiversity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến tất cả các dạng sống từ vi khuẩn đến cá voi, và môi trường sống của chúng, từ vùng triều đến vực thẳm đại dương. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn các hệ sinh thái biển và các loài sinh vật biển vì lợi ích của chính chúng và cho sự sống còn của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

"in" dùng để chỉ vị trí, bối cảnh nơi đa dạng sinh học biển tồn tại (ví dụ: 'decline in marine biodiversity'). "of" dùng để chỉ thành phần, yếu tố cấu thành (ví dụ: 'conservation of marine biodiversity'). "for" dùng để chỉ mục đích, lợi ích của việc bảo tồn đa dạng sinh học biển (ví dụ: 'crucial for marine biodiversity').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marine biodiversity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)