(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic asset
C1

strategic asset

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài sản chiến lược nguồn lực chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic asset'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguồn lực (hữu hình hoặc vô hình) có giá trị và thiết yếu cho các mục tiêu dài hạn và lợi thế cạnh tranh của một tổ chức.

Definition (English Meaning)

A resource (tangible or intangible) that is valuable and essential for an organization's long-term goals and competitive advantage.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic asset'

  • "Data is now a strategic asset for many companies, enabling them to personalize customer experiences."

    "Dữ liệu hiện là một tài sản chiến lược đối với nhiều công ty, cho phép họ cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng."

  • "The company views its employees as its most important strategic asset."

    "Công ty coi nhân viên của mình là tài sản chiến lược quan trọng nhất."

  • "A strong brand reputation is a valuable strategic asset in a competitive market."

    "Một danh tiếng thương hiệu mạnh là một tài sản chiến lược có giá trị trong một thị trường cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic asset'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

key resource(nguồn lực chủ chốt)
vital resource(nguồn lực thiết yếu)
core competency(năng lực cốt lõi)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-essential asset(tài sản không thiết yếu)
disposable resource(nguồn lực có thể loại bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Strategic asset'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của tài sản đối với thành công chiến lược của một tổ chức. Nó khác với 'asset' đơn thuần ở chỗ nó có tầm quan trọng đặc biệt và khó thay thế. Nó bao gồm cả tài sản hữu hình (nhà máy, thiết bị) và tài sản vô hình (bằng sáng chế, thương hiệu, kiến thức chuyên môn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

* **for:** Chỉ mục đích hoặc vai trò của tài sản chiến lược. Ví dụ: 'This technology is a strategic asset *for* achieving market dominance.'
* **to:** Liên kết tài sản chiến lược với mục tiêu lớn hơn. Ví dụ: 'Skilled employees are a strategic asset *to* the company's innovation efforts.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic asset'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Developing a strategic asset is crucial for long-term business success.
Phát triển một tài sản chiến lược là rất quan trọng cho sự thành công kinh doanh lâu dài.
Phủ định
Not having a strategic asset can make a company vulnerable to market changes.
Việc không có một tài sản chiến lược có thể khiến một công ty dễ bị tổn thương trước những thay đổi của thị trường.
Nghi vấn
Is acquiring a strategic asset the best way to expand the company's market share?
Liệu việc mua lại một tài sản chiến lược có phải là cách tốt nhất để mở rộng thị phần của công ty?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company considers its data a strategic asset.
Công ty coi dữ liệu của mình là một tài sản chiến lược.
Phủ định
That outdated technology is not a strategic asset anymore.
Công nghệ lỗi thời đó không còn là một tài sản chiến lược nữa.
Nghi vấn
Is human capital their most important strategic asset?
Nguồn nhân lực có phải là tài sản chiến lược quan trọng nhất của họ không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been strategically investing in that asset before the market crashed.
Công ty đã và đang đầu tư một cách chiến lược vào tài sản đó trước khi thị trường sụp đổ.
Phủ định
They hadn't been considering the land a strategic asset until the new management took over.
Họ đã không coi khu đất là một tài sản chiến lược cho đến khi ban quản lý mới tiếp quản.
Nghi vấn
Had the government been designating water rights as strategic assets prior to the drought?
Chính phủ đã từng chỉ định quyền sử dụng nước là tài sản chiến lược trước khi hạn hán xảy ra phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)