(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corkscrew curls
B2

corkscrew curls

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

tóc xoăn tít tóc xoăn lò xo tóc xoăn hình mở nút chai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corkscrew curls'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mái tóc xoăn tít, chặt và xoắn ốc giống như hình dạng của cái mở nút chai (corkscrew).

Definition (English Meaning)

Hair that is shaped in tight, spiral curls resembling the shape of a corkscrew.

Ví dụ Thực tế với 'Corkscrew curls'

  • "She has beautiful corkscrew curls that bounce when she walks."

    "Cô ấy có mái tóc xoăn tít rất đẹp, nảy lên khi cô ấy đi."

  • "Her corkscrew curls framed her face perfectly."

    "Mái tóc xoăn tít của cô ấy ôm lấy khuôn mặt một cách hoàn hảo."

  • "He admired the natural corkscrew curls of her hair."

    "Anh ấy ngưỡng mộ mái tóc xoăn tít tự nhiên của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corkscrew curls'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corkscrew curls (plural)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spiral curls(tóc xoăn ốc)
ringlets(lọn tóc xoăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight hair(tóc thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

curly hair(tóc xoăn)
hair styling(tạo kiểu tóc)
permed hair(tóc uốn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Corkscrew curls'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để miêu tả kiểu tóc xoăn tự nhiên hoặc được tạo kiểu bằng các phương pháp uốn tóc. Nó nhấn mạnh độ chặt và hình dạng xoắn ốc đặc trưng của các lọn tóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corkscrew curls'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)