refractive surgery
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refractive surgery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phẫu thuật được thực hiện để điều chỉnh các tật khúc xạ của mắt như cận thị, viễn thị và loạn thị bằng cách định hình lại giác mạc của mắt.
Definition (English Meaning)
Surgery performed to correct vision problems such as nearsightedness, farsightedness, and astigmatism by reshaping the cornea of the eye.
Ví dụ Thực tế với 'Refractive surgery'
-
"Many people choose refractive surgery to improve their vision and reduce their reliance on glasses."
"Nhiều người chọn phẫu thuật khúc xạ để cải thiện thị lực và giảm sự phụ thuộc vào kính."
-
"He underwent refractive surgery to correct his nearsightedness."
"Anh ấy đã trải qua phẫu thuật khúc xạ để điều chỉnh tật cận thị của mình."
-
"Refractive surgery can offer a long-term solution for vision correction."
"Phẫu thuật khúc xạ có thể mang lại một giải pháp lâu dài để điều chỉnh thị lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refractive surgery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: N/A
- Verb: N/A
- Adjective: refractive
- Adverb: N/A
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refractive surgery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'refractive surgery' chỉ các thủ thuật phẫu thuật nhằm cải thiện thị lực bằng cách thay đổi khả năng hội tụ ánh sáng của mắt. Các phương pháp phổ biến bao gồm LASIK, PRK và SMILE. Nó khác với các loại phẫu thuật mắt khác (ví dụ: phẫu thuật đục thủy tinh thể) vì mục đích chính của nó là giảm hoặc loại bỏ sự phụ thuộc vào kính hoặc kính áp tròng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Refractive surgery *for* vision correction’ nhấn mạnh mục đích của phẫu thuật. ‘Refractive surgery *to* correct vision’ mô tả hành động phẫu thuật nhằm đạt được mục tiêu điều chỉnh thị lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refractive surgery'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Refractive surgery is considered a common procedure these days.
|
Phẫu thuật khúc xạ ngày nay được coi là một thủ thuật phổ biến. |
| Phủ định |
Refractive surgery is not recommended for patients with certain eye conditions.
|
Phẫu thuật khúc xạ không được khuyến cáo cho bệnh nhân mắc một số bệnh về mắt. |
| Nghi vấn |
Is refractive surgery covered by your insurance plan?
|
Phẫu thuật khúc xạ có được bảo hiểm của bạn chi trả không? |