(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attacking
B2

attacking

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

đang tấn công mang tính công kích công kích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attacking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó mang tính công kích, chỉ trích hoặc thù địch một cách quyết liệt.

Definition (English Meaning)

Used to describe someone or something that is aggressively critical or hostile.

Ví dụ Thực tế với 'Attacking'

  • "The politician gave an attacking speech, criticizing the government's policies."

    "Chính trị gia đã có một bài phát biểu công kích, chỉ trích các chính sách của chính phủ."

  • "The virus is attacking the body's immune system."

    "Virus đang tấn công hệ miễn dịch của cơ thể."

  • "The lawyer used an attacking style of questioning during the trial."

    "Luật sư đã sử dụng lối chất vấn công kích trong phiên tòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attacking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: attack
  • Adjective: attacking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Attacking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'attacking' thường được dùng để mô tả hành động, lời nói, hoặc thái độ mang tính tấn công, đe dọa. Nó nhấn mạnh sự chủ động và quyết liệt trong việc gây hấn. Khác với 'offensive' mang nghĩa xúc phạm, 'attacking' tập trung vào hành động tấn công trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

'Attacking on' thường dùng khi chỉ trích ai đó về một khía cạnh cụ thể. 'Attacking against' thường dùng khi chỉ sự phản đối quyết liệt một điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attacking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)