cornered
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cornered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị dồn vào chân tường, không có lối thoát; bị mắc kẹt.
Definition (English Meaning)
Having no escape; trapped.
Ví dụ Thực tế với 'Cornered'
-
"The rat felt cornered when the cat blocked its escape route."
"Con chuột cảm thấy bị dồn vào chân tường khi con mèo chặn đường trốn thoát của nó."
-
"Feeling cornered, he lashed out in anger."
"Cảm thấy bị dồn vào đường cùng, anh ta nổi giận."
-
"She felt cornered by her boss's demands."
"Cô ấy cảm thấy bị dồn ép bởi những yêu cầu của sếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cornered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: corner
- Adjective: cornered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cornered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái bị đặt vào một tình huống khó khăn, không thể trốn tránh hoặc thoát ra được, cả về nghĩa đen (vật lý) lẫn nghĩa bóng (tình huống, vấn đề). Khác với 'trapped' ở chỗ 'cornered' nhấn mạnh sự bị dồn ép vào một vị trí cụ thể, thường là không gian hẹp hoặc tình thế bất lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cornered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.