(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trapped
B2

trapped

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mắc kẹt bị kẹt bị giam cầm bị dồn vào thế bí không lối thoát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trapped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị mắc kẹt, bị giam cầm, không thể thoát khỏi một nơi hoặc một tình huống nào đó.

Definition (English Meaning)

Unable to escape from a place or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Trapped'

  • "The miners were trapped underground after the explosion."

    "Các thợ mỏ bị mắc kẹt dưới lòng đất sau vụ nổ."

  • "She felt trapped in her marriage."

    "Cô ấy cảm thấy bị mắc kẹt trong cuộc hôn nhân của mình."

  • "The cat was trapped in the tree."

    "Con mèo bị mắc kẹt trên cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trapped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: trap
  • Adjective: trapped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Trapped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'trapped' thường được dùng để diễn tả cảm giác bị mắc kẹt, không có lối thoát, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Nó nhấn mạnh sự bất lực và thiếu tự do. So sánh với 'confined' (bị giam giữ), 'trapped' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự nguy hiểm hoặc khó khăn trong việc thoát ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

‘Trapped in’ thường dùng để chỉ bị mắc kẹt trong một địa điểm vật lý hoặc một tình huống cụ thể (ví dụ: trapped in a burning building, trapped in a cycle of debt). ‘Trapped by’ thường chỉ bị mắc kẹt bởi một yếu tố, một người, hoặc một tình huống (ví dụ: trapped by fear, trapped by circumstances).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trapped'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh, the cat was trapped in the neighbor's garage!
Ôi, con mèo đã bị mắc kẹt trong gara của nhà hàng xóm!
Phủ định
Well, she wasn't trapped; she could have left anytime.
Chà, cô ấy không bị mắc kẹt; cô ấy có thể rời đi bất cứ lúc nào.
Nghi vấn
Hey, were they trapped in the elevator all night?
Này, họ có bị mắc kẹt trong thang máy cả đêm không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction workers will trap the animal for its own safety.
Các công nhân xây dựng sẽ bẫy con vật vì sự an toàn của nó.
Phủ định
She is not going to feel trapped in this job because she loves the freedom.
Cô ấy sẽ không cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc này vì cô ấy yêu thích sự tự do.
Nghi vấn
Will they be trapped in the elevator if the power goes out?
Liệu họ có bị mắc kẹt trong thang máy nếu mất điện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)