hemmed in
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemmed in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao vây và hạn chế sự di chuyển hoặc phát triển của ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To surround and restrict the movement or development of someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Hemmed in'
-
"The mountains hemmed in the village."
"Những ngọn núi bao quanh ngôi làng."
-
"She felt hemmed in by her responsibilities."
"Cô ấy cảm thấy bị hạn chế bởi những trách nhiệm của mình."
-
"The small garden was hemmed in by tall buildings."
"Khu vườn nhỏ bị bao quanh bởi những tòa nhà cao tầng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hemmed in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hem in (phrasal verb)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hemmed in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà ai đó cảm thấy bị mắc kẹt hoặc bị hạn chế bởi những yếu tố bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự bao vây và thiếu không gian hoặc cơ hội để di chuyển, phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemmed in'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.