(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hemmed in
B2

hemmed in

phrasal verb

Nghĩa tiếng Việt

bị bao vây bị vây hãm bị hạn chế bị gò bó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemmed in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao vây và hạn chế sự di chuyển hoặc phát triển của ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To surround and restrict the movement or development of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Hemmed in'

  • "The mountains hemmed in the village."

    "Những ngọn núi bao quanh ngôi làng."

  • "She felt hemmed in by her responsibilities."

    "Cô ấy cảm thấy bị hạn chế bởi những trách nhiệm của mình."

  • "The small garden was hemmed in by tall buildings."

    "Khu vườn nhỏ bị bao quanh bởi những tòa nhà cao tầng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hemmed in'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hem in (phrasal verb)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(giải phóng)
release(thả)
liberate(giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Hemmed in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống mà ai đó cảm thấy bị mắc kẹt hoặc bị hạn chế bởi những yếu tố bên ngoài. Nó nhấn mạnh sự bao vây và thiếu không gian hoặc cơ hội để di chuyển, phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemmed in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)