cornstarch powder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cornstarch powder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bột mịn, màu trắng được làm từ ngô, dùng để làm đặc nước sốt, nước thịt, v.v.
Definition (English Meaning)
A fine, white powder made from corn, used for thickening sauces, gravies, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Cornstarch powder'
-
"She used cornstarch powder to thicken the gravy."
"Cô ấy đã dùng bột năng (bột bắp) để làm đặc nước thịt."
-
"Add a tablespoon of cornstarch powder to the mixture."
"Thêm một muỗng canh bột năng (bột bắp) vào hỗn hợp."
-
"Cornstarch powder is a common ingredient in Asian cooking."
"Bột năng (bột bắp) là một thành phần phổ biến trong nấu ăn châu Á."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cornstarch powder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cornstarch powder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cornstarch powder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cornstarch powder thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh để tạo độ sánh cho các loại chất lỏng. Nó khác với bột ngô (corn flour), là bột được xay từ toàn bộ hạt ngô. Cornstarch powder có kết cấu mịn hơn và chủ yếu là tinh bột, trong khi bột ngô chứa cả vỏ và mầm của hạt ngô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'in', nó thường chỉ địa điểm hoặc môi trường mà cornstarch powder được sử dụng ('cornstarch powder in baking'). Khi sử dụng với 'for', nó chỉ mục đích sử dụng của cornstarch powder ('cornstarch powder for thickening').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cornstarch powder'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This cornstarch powder is perfect for thickening the sauce.
|
Bột năng này rất phù hợp để làm đặc nước sốt. |
| Phủ định |
That isn't cornstarch powder; it's just regular flour.
|
Đó không phải là bột năng; nó chỉ là bột mì thông thường. |
| Nghi vấn |
Is this cornstarch powder what you need for the recipe?
|
Đây có phải là bột năng mà bạn cần cho công thức không? |