(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corn
A2

corn

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngô bắp vết chai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cây ngô (bắp), trồng để lấy hạt màu vàng, dùng làm thức ăn, làm bột hoặc cho động vật ăn

Definition (English Meaning)

a tall plant grown for its yellow seeds, which are eaten as food, made into flour, or fed to animals

Ví dụ Thực tế với 'Corn'

  • "We grow corn on our farm."

    "Chúng tôi trồng ngô trên trang trại của mình."

  • "The corn is ripening in the fields."

    "Ngô đang chín trên đồng."

  • "She bought some corn on the cob at the market."

    "Cô ấy mua một ít bắp ngô ở chợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Corn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong tiếng Anh-Mỹ, 'corn' thường dùng để chỉ 'maize' (ngô). Trong tiếng Anh-Anh, nó có thể dùng để chỉ bất kỳ loại ngũ cốc nào, nhưng thường được hiểu là 'wheat' (lúa mì) trong ngữ cảnh chung. Cần lưu ý ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'corn of' được dùng để chỉ một phần hoặc số lượng ngô (ví dụ: a field of corn). 'corn on' (ví dụ: corn on the cob) để chỉ ngô còn nguyên bắp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corn'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)