corn
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cây ngô (bắp), trồng để lấy hạt màu vàng, dùng làm thức ăn, làm bột hoặc cho động vật ăn
Definition (English Meaning)
a tall plant grown for its yellow seeds, which are eaten as food, made into flour, or fed to animals
Ví dụ Thực tế với 'Corn'
-
"We grow corn on our farm."
"Chúng tôi trồng ngô trên trang trại của mình."
-
"The corn is ripening in the fields."
"Ngô đang chín trên đồng."
-
"She bought some corn on the cob at the market."
"Cô ấy mua một ít bắp ngô ở chợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong tiếng Anh-Mỹ, 'corn' thường dùng để chỉ 'maize' (ngô). Trong tiếng Anh-Anh, nó có thể dùng để chỉ bất kỳ loại ngũ cốc nào, nhưng thường được hiểu là 'wheat' (lúa mì) trong ngữ cảnh chung. Cần lưu ý ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'corn of' được dùng để chỉ một phần hoặc số lượng ngô (ví dụ: a field of corn). 'corn on' (ví dụ: corn on the cob) để chỉ ngô còn nguyên bắp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corn'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.