thickening
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thickening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được sử dụng để làm cho chất lỏng đặc hơn.
Definition (English Meaning)
A substance used to make a liquid thicker.
Ví dụ Thực tế với 'Thickening'
-
"Cornstarch is a common thickening for sauces and gravies."
"Bột bắp là một chất làm đặc phổ biến cho nước sốt và nước thịt."
-
"The thickening of the plot made the story more exciting."
"Sự phức tạp của cốt truyện làm cho câu chuyện trở nên thú vị hơn."
-
"The sauce needs thickening."
"Nước sốt cần được làm đặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thickening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thickening
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thickening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong nấu ăn (ví dụ: bột mì, bột bắp) để làm đặc súp, nước sốt. Trong khoa học và công nghiệp, có thể là các polyme hoặc hóa chất khác. Sự khác biệt so với 'thickener' có thể subtle, nhưng 'thickening' thường chỉ chất liệu hoặc quá trình làm đặc, trong khi 'thickener' nhấn mạnh vào tác nhân làm đặc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Thickening for' dùng để chỉ mục đích sử dụng của chất làm đặc (ví dụ: 'This flour is a thickening for sauces.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thickening'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of the thickening fog, the driver reduced his speed.
|
Vì sương mù dày đặc, người lái xe đã giảm tốc độ. |
| Phủ định |
Unless the thickening of the sauce is prevented, the dish will be ruined.
|
Trừ khi việc làm đặc nước sốt được ngăn chặn, món ăn sẽ bị hỏng. |
| Nghi vấn |
If there is a thickening of the plot, will the audience lose interest?
|
Nếu cốt truyện trở nên phức tạp hơn, khán giả có mất hứng thú không? |