(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ all-purpose flour
B1

all-purpose flour

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bột mì đa dụng bột mì thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'All-purpose flour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Loại bột mì thích hợp cho nhiều mục đích làm bánh khác nhau.

Definition (English Meaning)

Flour that is suitable for a wide range of baking purposes.

Ví dụ Thực tế với 'All-purpose flour'

  • "I used all-purpose flour to make the cookies."

    "Tôi đã dùng bột mì đa dụng để làm bánh quy."

  • "This recipe calls for all-purpose flour."

    "Công thức này yêu cầu bột mì đa dụng."

  • "You can substitute all-purpose flour for bread flour in some recipes."

    "Bạn có thể thay thế bột mì đa dụng cho bột mì làm bánh mì trong một số công thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'All-purpose flour'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: all-purpose flour
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plain flour(bột mì thường (từ tương đương ở Anh))

Trái nghĩa (Antonyms)

bread flour(bột mì làm bánh mì)
cake flour(bột mì làm bánh ngọt)

Từ liên quan (Related Words)

baking powder(bột nở)
yeast(men nở)
sugar(đường)
eggs(trứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'All-purpose flour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bột mì đa dụng là loại bột mì được xay từ lúa mì cứng hoặc mềm, hoặc hỗn hợp cả hai. Nó có hàm lượng protein trung bình, thường khoảng 10-12%. Điều này khiến nó trở nên linh hoạt cho nhiều loại bánh, từ bánh mì đến bánh ngọt và bánh quy. So với 'bread flour' (bột mì làm bánh mì) có hàm lượng protein cao hơn, bột mì đa dụng tạo ra gluten ít hơn, dẫn đến cấu trúc mềm hơn. Nó khác với 'cake flour' (bột mì làm bánh ngọt) có hàm lượng protein thấp hơn nhiều, tạo ra kết cấu đặc biệt mềm và mịn cho bánh ngọt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Khi dùng với 'for', nó chỉ mục đích sử dụng: 'all-purpose flour for baking'. Khi dùng với 'in', nó chỉ thành phần: 'all-purpose flour in the recipe'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'All-purpose flour'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she always uses all-purpose flour for her cakes is well-known.
Việc cô ấy luôn sử dụng bột mì đa dụng cho bánh ngọt của mình là điều ai cũng biết.
Phủ định
Whether they have all-purpose flour in the pantry isn't clear.
Việc họ có bột mì đa dụng trong tủ đựng thức ăn hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why he prefers all-purpose flour over other types is a mystery.
Tại sao anh ấy thích bột mì đa dụng hơn các loại khác là một điều bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)