(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coronate
C1

coronate

verb

Nghĩa tiếng Việt

đội vương miện có hình vương miện trao vương miện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coronate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đội vương miện; trao vương miện cho; trang trí như thể bằng vương miện hoặc vòng hoa.

Definition (English Meaning)

To crown; to invest with a crown; to adorn as with a crown or garland.

Ví dụ Thực tế với 'Coronate'

  • "The painting depicted the king being coronated with a golden crown."

    "Bức tranh mô tả nhà vua đang được đội vương miện vàng."

  • "The statue was coronated with flowers during the festival."

    "Bức tượng được trang trí bằng hoa trong lễ hội."

  • "Botanists described the plant as having a coronate appendage."

    "Các nhà thực vật học mô tả cây này có một phần phụ hình vương miện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coronate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: coronate
  • Adjective: coronate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crown(đội vương miện)
invest(phong tước vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

royal(hoàng gia)
regal(vương giả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Tôn giáo Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Coronate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc tôn giáo, liên quan đến việc phong tước vị hoặc trao quyền lực. Trong thực vật học, có thể mô tả các cấu trúc có hình dạng giống vương miện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó chỉ ra vật liệu hoặc phẩm chất mà thứ gì đó được trang trí hoặc đầu tư cùng. Ví dụ: 'He was coronated with the royal jewels.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coronate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)