coronate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coronate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đội vương miện; trao vương miện cho; trang trí như thể bằng vương miện hoặc vòng hoa.
Definition (English Meaning)
To crown; to invest with a crown; to adorn as with a crown or garland.
Ví dụ Thực tế với 'Coronate'
-
"The painting depicted the king being coronated with a golden crown."
"Bức tranh mô tả nhà vua đang được đội vương miện vàng."
-
"The statue was coronated with flowers during the festival."
"Bức tượng được trang trí bằng hoa trong lễ hội."
-
"Botanists described the plant as having a coronate appendage."
"Các nhà thực vật học mô tả cây này có một phần phụ hình vương miện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coronate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: coronate
- Adjective: coronate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coronate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc tôn giáo, liên quan đến việc phong tước vị hoặc trao quyền lực. Trong thực vật học, có thể mô tả các cấu trúc có hình dạng giống vương miện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó chỉ ra vật liệu hoặc phẩm chất mà thứ gì đó được trang trí hoặc đầu tư cùng. Ví dụ: 'He was coronated with the royal jewels.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coronate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.