corporation-minded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporation-minded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ưu tiên hàng đầu đến lợi ích và mục tiêu của một tập đoàn, thường bỏ qua các yếu tố hoặc quan điểm khác.
Definition (English Meaning)
Primarily concerned with the interests and priorities of a corporation, often at the expense of other considerations or perspectives.
Ví dụ Thực tế với 'Corporation-minded'
-
"The board of directors was criticized for being too corporation-minded and neglecting the needs of the employees."
"Hội đồng quản trị bị chỉ trích vì quá chú trọng đến lợi ích của tập đoàn và bỏ bê nhu cầu của nhân viên."
-
"He's so corporation-minded that he'll do anything to get ahead."
"Anh ta quá chú trọng đến lợi ích công ty đến nỗi anh ta sẽ làm bất cứ điều gì để tiến thân."
-
"The new CEO is seen as more corporation-minded than her predecessor."
"Vị CEO mới được coi là người chú trọng đến lợi ích công ty hơn người tiền nhiệm của cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporation-minded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: corporation-minded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporation-minded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang sắc thái nhấn mạnh sự trung thành và ủng hộ đối với tập đoàn, đôi khi ngụ ý một cách tiêu cực rằng người đó quá tập trung vào lợi nhuận và các mục tiêu của công ty mà bỏ qua các giá trị khác như đạo đức, trách nhiệm xã hội hoặc nhu cầu của cá nhân. Nó thường được dùng để chỉ những người đưa ra quyết định hoặc hành động dựa trên những gì tốt nhất cho công ty của họ, ngay cả khi điều đó có thể gây tổn hại cho người khác hoặc cho xã hội nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporation-minded'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must be corporation-minded if she wants to succeed in that company.
|
Cô ấy chắc hẳn phải có tư duy vì tập đoàn nếu cô ấy muốn thành công trong công ty đó. |
| Phủ định |
He shouldn't be so corporation-minded; he should also consider the employees' well-being.
|
Anh ấy không nên quá chú trọng đến lợi ích của công ty; anh ấy cũng nên xem xét đến phúc lợi của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Could he be more corporation-minded and suggest some cost-cutting measures?
|
Liệu anh ấy có thể có tư duy vì tập đoàn hơn và đề xuất một số biện pháp cắt giảm chi phí không? |