socially conscious
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socially conscious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận thức và quan tâm đến các vấn đề và bất công xã hội.
Definition (English Meaning)
Aware of and concerned about social problems and injustices.
Ví dụ Thực tế với 'Socially conscious'
-
"Many young people are becoming increasingly socially conscious."
"Nhiều người trẻ đang ngày càng trở nên có ý thức hơn về các vấn đề xã hội."
-
"The company is committed to being socially conscious and environmentally responsible."
"Công ty cam kết trở nên có ý thức xã hội và có trách nhiệm với môi trường."
-
"She made a socially conscious decision to buy fair trade products."
"Cô ấy đã đưa ra một quyết định có ý thức xã hội là mua các sản phẩm thương mại công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Socially conscious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: socially conscious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Socially conscious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả cá nhân, tổ chức hoặc phong trào có sự quan tâm sâu sắc đến các vấn đề xã hội như nghèo đói, phân biệt đối xử, bất bình đẳng, và môi trường. Nó nhấn mạnh sự chủ động trong việc tìm hiểu và giải quyết các vấn đề này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Socially conscious'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization's socially conscious mission statement attracted many volunteers.
|
Tuyên bố sứ mệnh có ý thức xã hội của tổ chức đã thu hút nhiều tình nguyện viên. |
| Phủ định |
The company's lack of a socially conscious policy led to public criticism.
|
Việc công ty thiếu một chính sách có ý thức xã hội đã dẫn đến sự chỉ trích của công chúng. |
| Nghi vấn |
Is the university's focus on socially conscious research attracting more grant funding?
|
Liệu việc trường đại học tập trung vào nghiên cứu có ý thức xã hội có thu hút được nhiều nguồn tài trợ hơn không? |