(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ business-oriented
C1

business-oriented

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có định hướng kinh doanh hướng đến hoạt động kinh doanh thiên về kinh doanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business-oriented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hướng đến kinh doanh, tập trung vào hoặc thích ứng với các nhu cầu, mục tiêu hoặc nguyên tắc của kinh doanh.

Definition (English Meaning)

Focusing on or adapted to the needs, goals, or principles of business.

Ví dụ Thực tế với 'Business-oriented'

  • "The company is developing a business-oriented strategy to increase profits."

    "Công ty đang phát triển một chiến lược hướng đến kinh doanh để tăng lợi nhuận."

  • "She is a business-oriented leader who always puts the company's interests first."

    "Cô ấy là một nhà lãnh đạo hướng đến kinh doanh, người luôn đặt lợi ích của công ty lên hàng đầu."

  • "A business-oriented approach is essential for success in a competitive market."

    "Một cách tiếp cận hướng đến kinh doanh là rất cần thiết để thành công trong một thị trường cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Business-oriented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: business-oriented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nonprofit(phi lợi nhuận)
altruistic(vị tha)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Business-oriented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân, tổ chức hoặc chiến lược có trọng tâm chính là thành công trong kinh doanh. Nó nhấn mạnh việc đưa ra các quyết định và hành động phù hợp với lợi ích kinh tế và hiệu quả. Khác với 'customer-oriented' (hướng đến khách hàng) vốn chú trọng trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng, 'business-oriented' tập trung hơn vào lợi nhuận, tăng trưởng và các chỉ số kinh doanh khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

'in' được sử dụng khi nói đến sự định hướng trong một lĩnh vực kinh doanh cụ thể (ví dụ: 'business-oriented in the tech industry'). 'towards' được dùng để chỉ hành động hoặc quyết định hướng tới mục tiêu kinh doanh (ví dụ: 'a business-oriented approach towards marketing').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Business-oriented'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)