ethically driven
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethically driven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thúc đẩy hoặc kiểm soát bởi các nguyên tắc đạo đức.
Definition (English Meaning)
Motivated or controlled by moral principles.
Ví dụ Thực tế với 'Ethically driven'
-
"The company is ethically driven, prioritizing sustainability in all its operations."
"Công ty này được thúc đẩy bởi đạo đức, ưu tiên tính bền vững trong tất cả các hoạt động của mình."
-
"An ethically driven approach is crucial for building trust with customers."
"Một cách tiếp cận được thúc đẩy bởi đạo đức là rất quan trọng để xây dựng lòng tin với khách hàng."
-
"The project was ethically driven from its inception, ensuring fair labor practices."
"Dự án này được thúc đẩy bởi đạo đức ngay từ khi bắt đầu, đảm bảo các thông lệ lao động công bằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethically driven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: drive
- Adjective: ethical
- Adverb: ethically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethically driven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'ethically driven' thường được sử dụng để mô tả các cá nhân, tổ chức hoặc quyết định được hướng dẫn bởi đạo đức và sự chính trực. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và giá trị đạo đức trong mọi hành động và quyết định. Khác với 'morally driven' có thể mang tính chủ quan hơn, 'ethically driven' thường ám chỉ sự tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn đạo đức được chấp nhận rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'By' được sử dụng để chỉ tác nhân thúc đẩy: ethically driven *by* values. 'In' được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà đạo đức được áp dụng: ethically driven *in* business.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethically driven'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.