(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corrugating
B2

corrugating

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

làm nhăn tạo sóng tạo rãnh làm gợn sóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corrugating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'corrugate': Tạo thành các nếp gấp, rãnh, hoặc gợn sóng; làm nhăn.

Definition (English Meaning)

Present participle of corrugate: To form into ridges or furrows; to wrinkle.

Ví dụ Thực tế với 'Corrugating'

  • "The factory is corrugating metal sheets to make roofing materials."

    "Nhà máy đang tạo sóng cho các tấm kim loại để làm vật liệu lợp mái."

  • "The artist was corrugating paper to create a textured effect."

    "Nghệ sĩ đang tạo sóng giấy để tạo hiệu ứng bề mặt."

  • "The wind was corrugating the surface of the water."

    "Gió đang làm gợn sóng bề mặt nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corrugating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

furrowing(tạo rãnh)
ridging(tạo gờ)
crimping(uốn nếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

galvanizing(mạ kẽm)
sheet metal(tấm kim loại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Corrugating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả một quá trình hoặc hành động đang diễn ra, nhấn mạnh sự tạo hình bề mặt lượn sóng. Khác với 'wrinkling' thường chỉ sự nhăn do lão hóa hoặc tác động tự nhiên, 'corrugating' thường là một hành động chủ động để tạo ra hình dạng đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corrugating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)