corrugating
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corrugating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'corrugate': Tạo thành các nếp gấp, rãnh, hoặc gợn sóng; làm nhăn.
Definition (English Meaning)
Present participle of corrugate: To form into ridges or furrows; to wrinkle.
Ví dụ Thực tế với 'Corrugating'
-
"The factory is corrugating metal sheets to make roofing materials."
"Nhà máy đang tạo sóng cho các tấm kim loại để làm vật liệu lợp mái."
-
"The artist was corrugating paper to create a textured effect."
"Nghệ sĩ đang tạo sóng giấy để tạo hiệu ứng bề mặt."
-
"The wind was corrugating the surface of the water."
"Gió đang làm gợn sóng bề mặt nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corrugating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: corrugate
- Adjective: corrugated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corrugating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một quá trình hoặc hành động đang diễn ra, nhấn mạnh sự tạo hình bề mặt lượn sóng. Khác với 'wrinkling' thường chỉ sự nhăn do lão hóa hoặc tác động tự nhiên, 'corrugating' thường là một hành động chủ động để tạo ra hình dạng đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corrugating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.