corundum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corundum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng tinh thể của oxit nhôm (Al₂O₃), thường chứa một lượng nhỏ sắt, titan, vanadi và crom. Nó là một khoáng vật tạo đá. Các biến thể bao gồm ruby (hồng ngọc) và sapphire (bích ngọc).
Definition (English Meaning)
A crystalline form of aluminium oxide (Al₂O₃) typically containing traces of iron, titanium, vanadium and chromium. It is a rock-forming mineral. Varieties include ruby and sapphire.
Ví dụ Thực tế với 'Corundum'
-
"Sapphires and rubies are gem varieties of corundum."
"Sapphire và ruby là các biến thể đá quý của corundum."
-
"Corundum is used in the manufacturing of abrasive materials."
"Corundum được sử dụng trong sản xuất vật liệu mài mòn."
-
"The hardness of corundum makes it a valuable industrial mineral."
"Độ cứng của corundum làm cho nó trở thành một khoáng chất công nghiệp có giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corundum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corundum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corundum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Corundum là một khoáng chất rất cứng, chỉ đứng sau kim cương và moissanite về độ cứng. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đá mài đến đồ trang sức. Các biến thể màu khác nhau của corundum được gọi bằng các tên khác nhau; ví dụ, corundum màu đỏ được gọi là ruby, và tất cả các màu khác (ngoại trừ đỏ) được gọi là sapphire.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc (ví dụ: a crystal of corundum). ‘in’ thường được dùng để chỉ sự hiện diện của corundum trong một vật thể lớn hơn (ví dụ: corundum in metamorphic rocks).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corundum'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Corundum is a very hard mineral.
|
Corundum là một khoáng chất rất cứng. |
| Phủ định |
This sample is not corundum; it's too soft.
|
Mẫu này không phải là corundum; nó quá mềm. |
| Nghi vấn |
Is corundum used in the creation of synthetic gems?
|
Corundum có được sử dụng trong việc tạo ra các loại đá quý tổng hợp không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This corundum is of high quality.
|
Loại corundum này có chất lượng cao. |
| Phủ định |
That corundum is not used in this process.
|
Corundum đó không được sử dụng trong quy trình này. |
| Nghi vấn |
Is corundum a suitable material for this application?
|
Corundum có phải là vật liệu phù hợp cho ứng dụng này không? |