(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corundum
C1

corundum

noun

Nghĩa tiếng Việt

corundum ôxit nhôm kết tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corundum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng tinh thể của oxit nhôm (Al₂O₃), thường chứa một lượng nhỏ sắt, titan, vanadi và crom. Nó là một khoáng vật tạo đá. Các biến thể bao gồm ruby (hồng ngọc) và sapphire (bích ngọc).

Definition (English Meaning)

A crystalline form of aluminium oxide (Al₂O₃) typically containing traces of iron, titanium, vanadium and chromium. It is a rock-forming mineral. Varieties include ruby and sapphire.

Ví dụ Thực tế với 'Corundum'

  • "Sapphires and rubies are gem varieties of corundum."

    "Sapphire và ruby là các biến thể đá quý của corundum."

  • "Corundum is used in the manufacturing of abrasive materials."

    "Corundum được sử dụng trong sản xuất vật liệu mài mòn."

  • "The hardness of corundum makes it a valuable industrial mineral."

    "Độ cứng của corundum làm cho nó trở thành một khoáng chất công nghiệp có giá trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corundum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corundum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aluminum oxide(oxit nhôm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ruby(hồng ngọc)
sapphire(bích ngọc)
emery(emeri (hỗn hợp corundum và các khoáng chất khác, dùng làm vật liệu mài))

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Địa chất học Vật liệu học

Ghi chú Cách dùng 'Corundum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Corundum là một khoáng chất rất cứng, chỉ đứng sau kim cương và moissanite về độ cứng. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đá mài đến đồ trang sức. Các biến thể màu khác nhau của corundum được gọi bằng các tên khác nhau; ví dụ, corundum màu đỏ được gọi là ruby, và tất cả các màu khác (ngoại trừ đỏ) được gọi là sapphire.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được dùng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc nguồn gốc (ví dụ: a crystal of corundum). ‘in’ thường được dùng để chỉ sự hiện diện của corundum trong một vật thể lớn hơn (ví dụ: corundum in metamorphic rocks).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corundum'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Corundum is a very hard mineral.
Corundum là một khoáng chất rất cứng.
Phủ định
This sample is not corundum; it's too soft.
Mẫu này không phải là corundum; nó quá mềm.
Nghi vấn
Is corundum used in the creation of synthetic gems?
Corundum có được sử dụng trong việc tạo ra các loại đá quý tổng hợp không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This corundum is of high quality.
Loại corundum này có chất lượng cao.
Phủ định
That corundum is not used in this process.
Corundum đó không được sử dụng trong quy trình này.
Nghi vấn
Is corundum a suitable material for this application?
Corundum có phải là vật liệu phù hợp cho ứng dụng này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)