aluminum oxide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aluminum oxide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hóa học của nhôm và oxy với công thức hóa học Al₂O₃. Nó còn được biết đến phổ biến với tên gọi alumina.
Definition (English Meaning)
A chemical compound of aluminum and oxygen with the chemical formula Al₂O₃. It is also commonly known as alumina.
Ví dụ Thực tế với 'Aluminum oxide'
-
"Aluminum oxide is used as an abrasive in sandpaper."
"Nhôm oxit được sử dụng làm chất mài mòn trong giấy nhám."
-
"The crucible was made of aluminum oxide to withstand high temperatures."
"Cái chén nung được làm bằng nhôm oxit để chịu được nhiệt độ cao."
-
"Aluminum oxide is a key ingredient in many types of sunscreen."
"Nhôm oxit là một thành phần quan trọng trong nhiều loại kem chống nắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aluminum oxide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aluminum oxide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aluminum oxide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aluminum oxide là một hợp chất hóa học rất phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ vật liệu mài mòn đến chất xúc tác và thành phần của gốm sứ. Cần phân biệt với các oxide khác của nhôm, mặc dù Al₂O₃ là dạng phổ biến nhất. Độ tinh khiết và cấu trúc tinh thể của aluminum oxide có thể ảnh hưởng đáng kể đến các tính chất của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Aluminum oxide *of* high purity; aluminum oxide *in* ceramic materials; used *as* aluminum oxide.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aluminum oxide'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This aluminum oxide is used in the production of ceramics.
|
Ôxít nhôm này được sử dụng trong sản xuất gốm sứ. |
| Phủ định |
That aluminum oxide isn't the right material for this application.
|
Ôxít nhôm đó không phải là vật liệu phù hợp cho ứng dụng này. |
| Nghi vấn |
Is this aluminum oxide the grade you need?
|
Đây có phải là loại ôxít nhôm bạn cần không? |