coryza
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coryza'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm màng nhầy của mũi, gây ra viêm mũi họng; cảm lạnh thông thường.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the mucous membrane of the nose, causing nasal catarrh; the common cold.
Ví dụ Thực tế với 'Coryza'
-
"The patient presented with coryza, a mild fever, and a sore throat."
"Bệnh nhân đến khám với triệu chứng viêm mũi họng, sốt nhẹ và đau họng."
-
"The child's persistent coryza was a cause for concern."
"Tình trạng viêm mũi họng kéo dài của đứa trẻ là một nguyên nhân đáng lo ngại."
-
"Treatment for coryza usually involves rest and plenty of fluids."
"Điều trị viêm mũi họng thường bao gồm nghỉ ngơi và uống nhiều nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coryza'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coryza
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coryza'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'coryza' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học chuyên môn hơn là 'common cold' (cảm lạnh thông thường). Nó chỉ cụ thể đến tình trạng viêm nhiễm ở mũi, gây ra sổ mũi và nghẹt mũi. Mặc dù 'coryza' có thể đề cập đến cảm lạnh thông thường, nhưng nó cũng có thể là triệu chứng của các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coryza'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.