(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ influenza
B2

influenza

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cúm bệnh cúm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Influenza'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh nhiễm trùng do virus lây lan phổ biến ở đường hô hấp, thường được gọi là cúm.

Definition (English Meaning)

A common contagious viral infection of the respiratory tract.

Ví dụ Thực tế với 'Influenza'

  • "The influenza virus is highly contagious, especially during the winter months."

    "Virus cúm rất dễ lây lan, đặc biệt là trong những tháng mùa đông."

  • "Many people get an influenza shot every year to protect themselves."

    "Nhiều người tiêm phòng cúm hàng năm để bảo vệ bản thân."

  • "The influenza pandemic of 1918 was one of the deadliest in history."

    "Đại dịch cúm năm 1918 là một trong những đại dịch chết chóc nhất trong lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Influenza'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flu(cúm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Influenza'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Influenza thường được gọi tắt là 'flu'. Nên phân biệt với 'common cold' (cảm lạnh thông thường), mặc dù cả hai đều là bệnh về đường hô hấp, nhưng cúm thường nghiêm trọng hơn và có thể dẫn đến các biến chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against

‘With’ thường được dùng để mô tả các triệu chứng (e.g., 'He was diagnosed with influenza'). ‘Against’ được dùng khi nói về việc phòng ngừa hoặc chống lại bệnh (e.g., 'vaccination against influenza').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Influenza'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)