(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cosmic dust
C1

cosmic dust

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bụi vũ trụ bụi không gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cosmic dust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những hạt vật chất rắn rất nhỏ trong không gian, kích thước từ vài phân tử đến khoảng một micromet.

Definition (English Meaning)

Fine particles of solid matter in space, ranging in size from a few molecules to about a micrometer.

Ví dụ Thực tế với 'Cosmic dust'

  • "Cosmic dust plays a crucial role in the formation of stars and planets."

    "Bụi vũ trụ đóng một vai trò quan trọng trong sự hình thành của các ngôi sao và hành tinh."

  • "Astronomers study cosmic dust to understand the composition of galaxies."

    "Các nhà thiên văn học nghiên cứu bụi vũ trụ để hiểu thành phần của các thiên hà."

  • "Cosmic dust can obscure our view of distant objects in the universe."

    "Bụi vũ trụ có thể che khuất tầm nhìn của chúng ta về các vật thể ở xa trong vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cosmic dust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cosmic dust
  • Adjective: cosmic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

interstellar dust(bụi liên sao)
space dust(bụi không gian)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Cosmic dust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cosmic dust' dùng để chỉ các hạt bụi lơ lửng trong không gian vũ trụ. Nó khác với bụi trên Trái Đất vì thành phần và nguồn gốc khác nhau. 'Cosmic dust' thường là sản phẩm của các ngôi sao chết, vụ nổ siêu tân tinh hoặc quá trình hình thành hành tinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around

'in space' (trong không gian): cosmic dust exists *in* space. 'around stars' (xung quanh các ngôi sao): cosmic dust exists *around* stars.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cosmic dust'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)