dust
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bụi, phấn; đất khô mịn hoặc các hạt chất thải nhỏ.
Definition (English Meaning)
fine, dry powder consisting of tiny particles of earth or waste matter.
Ví dụ Thực tế với 'Dust'
-
"The furniture was covered in dust after being left untouched for months."
"Đồ đạc phủ đầy bụi sau khi bị bỏ không trong nhiều tháng."
-
"The air was thick with dust."
"Không khí đặc quánh bụi."
-
"I need to dust the furniture."
"Tôi cần lau bụi đồ đạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dust thường chỉ các hạt vật chất nhỏ, nhẹ, có thể dễ dàng bay trong không khí hoặc bám trên bề mặt. Nó có thể bao gồm đất, cát, phấn hoa, tro, hoặc các chất thải khác. So với 'dirt' (bẩn), 'dust' thường mịn và khô hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dust with' thường dùng để chỉ việc phủ một lớp bụi mỏng lên một vật gì đó. Ví dụ: 'Dust the cake with powdered sugar.' ('Phủ đường bột lên bánh'). 'In dust' thường chỉ trạng thái bị phủ đầy bụi hoặc nằm trong bụi. Ví dụ: 'The book was covered in dust.' ('Cuốn sách bị phủ đầy bụi.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dust'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.