star formation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Star formation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình các vùng dày đặc bên trong các đám mây phân tử trong không gian giữa các vì sao, đôi khi được gọi là 'vườn ươm sao' hoặc 'vùng hình thành sao', co lại và hình thành các ngôi sao.
Definition (English Meaning)
The process by which dense regions within molecular clouds in interstellar space, sometimes referred to as 'stellar nurseries' or 'star-forming regions', collapse and form stars.
Ví dụ Thực tế với 'Star formation'
-
"Star formation is ongoing in several regions of our galaxy."
"Quá trình hình thành sao đang diễn ra ở một số khu vực trong thiên hà của chúng ta."
-
"The James Webb Space Telescope provides unprecedented views of star formation."
"Kính viễn vọng không gian James Webb cung cấp những cái nhìn chưa từng có về sự hình thành sao."
-
"The rate of star formation in a galaxy is related to its gas content."
"Tốc độ hình thành sao trong một thiên hà có liên quan đến hàm lượng khí của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Star formation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: star formation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Star formation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một quá trình vật lý thiên văn phức tạp. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu vũ trụ, thiên văn học và vật lý thiên văn. Nó bao gồm các giai đoạn khác nhau như sự co lại của các đám mây phân tử, sự hình thành các tiền sao (protostars) và cuối cùng là sự đốt cháy hạt nhân để tạo ra một ngôi sao trưởng thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Diễn tả bối cảnh của quá trình hình thành sao (ví dụ: star formation *in* molecular clouds). * **of:** Diễn tả một khía cạnh hay thành phần của quá trình hình thành sao (ví dụ: the rate *of* star formation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Star formation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.