cost-cutting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost-cutting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình cắt giảm chi phí hoặc chi tiêu.
Definition (English Meaning)
The act or process of reducing costs or expenditure.
Ví dụ Thực tế với 'Cost-cutting'
-
"The company announced a new round of cost-cutting to improve profitability."
"Công ty đã thông báo một vòng cắt giảm chi phí mới để cải thiện lợi nhuận."
-
"The company's cost-cutting efforts have been successful in increasing profits."
"Những nỗ lực cắt giảm chi phí của công ty đã thành công trong việc tăng lợi nhuận."
-
"We need to implement cost-cutting strategies to remain competitive."
"Chúng ta cần thực hiện các chiến lược cắt giảm chi phí để duy trì tính cạnh tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cost-cutting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cost-cutting
- Adjective: cost-cutting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cost-cutting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính để mô tả các biện pháp được thực hiện để giảm thiểu chi phí vận hành, sản xuất, hoặc các chi phí khác. Nhấn mạnh vào quá trình chủ động và có kế hoạch để giảm chi phí, chứ không chỉ là kết quả giảm chi phí đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in cost-cutting: Đề cập đến việc thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: in cost-cutting measures). on cost-cutting: Tập trung vào tác động hoặc ảnh hưởng của việc cắt giảm chi phí (ví dụ: on cost-cutting efforts).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost-cutting'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company must implement cost-cutting measures to stay competitive.
|
Công ty phải thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí để duy trì tính cạnh tranh. |
| Phủ định |
The government shouldn't resort to cost-cutting that compromises public services.
|
Chính phủ không nên dùng đến việc cắt giảm chi phí mà làm ảnh hưởng đến các dịch vụ công. |
| Nghi vấn |
Could cost-cutting initiatives actually improve efficiency in the long run?
|
Liệu các sáng kiến cắt giảm chi phí có thực sự cải thiện hiệu quả trong dài hạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company implemented cost-cutting measures, didn't it?
|
Công ty đã thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí, phải không? |
| Phủ định |
Their cost-cutting strategy isn't sustainable in the long run, is it?
|
Chiến lược cắt giảm chi phí của họ không bền vững về lâu dài, phải không? |
| Nghi vấn |
This is a cost-cutting proposal, isn't it?
|
Đây là một đề xuất cắt giảm chi phí, phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is implementing cost-cutting measures to improve its financial performance.
|
Công ty đang thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí để cải thiện hiệu quả tài chính. |
| Phủ định |
We are not considering cost-cutting at the expense of employee well-being.
|
Chúng tôi không xem xét việc cắt giảm chi phí gây ảnh hưởng đến phúc lợi của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Is the department undergoing a cost-cutting review this quarter?
|
Bộ phận có đang trải qua một cuộc đánh giá cắt giảm chi phí trong quý này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's cost-cutting measures are effective.
|
Các biện pháp cắt giảm chi phí của công ty đang có hiệu quả. |
| Phủ định |
She does not approve of cost-cutting initiatives that reduce employee benefits.
|
Cô ấy không chấp nhận các sáng kiến cắt giảm chi phí làm giảm phúc lợi của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Does the government implement cost-cutting policies every year?
|
Chính phủ có thực hiện các chính sách cắt giảm chi phí mỗi năm không? |