cost-effective spending
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost-effective spending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh lợi, hiệu quả về chi phí; đáng đồng tiền bát gạo.
Definition (English Meaning)
Producing good results for the amount of money spent.
Ví dụ Thực tế với 'Cost-effective spending'
-
"Solar power is a cost-effective way to generate electricity."
"Năng lượng mặt trời là một cách sinh lợi để tạo ra điện."
-
"The new software proved to be a cost-effective solution for managing our data."
"Phần mềm mới chứng tỏ là một giải pháp tiết kiệm chi phí để quản lý dữ liệu của chúng tôi."
-
"Implementing energy-efficient appliances is a cost-effective way to reduce your electricity bill."
"Triển khai các thiết bị tiết kiệm năng lượng là một cách tiết kiệm chi phí để giảm hóa đơn tiền điện của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cost-effective spending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cost-effective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cost-effective spending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'cost-effective' mô tả một hành động, sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi ích cao so với chi phí bỏ ra. Nó nhấn mạnh việc đạt được kết quả tốt mà không lãng phí tiền bạc. Khác với 'cheap' (rẻ) chỉ đơn thuần nói về giá thấp, 'cost-effective' chú trọng đến giá trị nhận được trên mỗi đồng chi tiêu. Ví dụ, một sản phẩm có giá cao hơn nhưng bền hơn và ít hỏng hóc hơn về lâu dài có thể được coi là 'cost-effective' hơn so với một sản phẩm rẻ hơn nhưng nhanh hỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost-effective spending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.