couch
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Couch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đồ vật nội thất dài, có bọc nệm, để nhiều người có thể ngồi.
Ví dụ Thực tế với 'Couch'
-
"They sat on the couch watching television."
"Họ ngồi trên ghế dài xem tivi."
-
"She likes to take a nap on the couch after lunch."
"Cô ấy thích ngủ trưa trên ghế dài sau bữa trưa."
-
"He spent the whole weekend on the couch, watching movies."
"Anh ấy đã dành cả cuối tuần trên ghế dài, xem phim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Couch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Couch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'couch' thường được dùng để chỉ một loại ghế dài bọc nệm, thoải mái, thường được đặt trong phòng khách hoặc phòng sinh hoạt chung. Nó có thể được sử dụng để ngồi, nằm hoặc thư giãn. So với 'sofa', 'couch' có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn một chút, nhưng hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Settee' thường chỉ một loại ghế dài nhỏ hơn và trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được dùng khi nói về việc ngồi hoặc nằm trên bề mặt của ghế (e.g., 'He sat on the couch'). 'In' được dùng khi nói về việc chìm sâu vào ghế, thường là khi ghế rất mềm mại (e.g., 'He sank in the couch').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Couch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.