(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ couch
A2

couch

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ghế dài sofa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Couch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đồ vật nội thất dài, có bọc nệm, để nhiều người có thể ngồi.

Definition (English Meaning)

A long upholstered piece of furniture for several people to sit on.

Ví dụ Thực tế với 'Couch'

  • "They sat on the couch watching television."

    "Họ ngồi trên ghế dài xem tivi."

  • "She likes to take a nap on the couch after lunch."

    "Cô ấy thích ngủ trưa trên ghế dài sau bữa trưa."

  • "He spent the whole weekend on the couch, watching movies."

    "Anh ấy đã dành cả cuối tuần trên ghế dài, xem phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Couch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Couch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'couch' thường được dùng để chỉ một loại ghế dài bọc nệm, thoải mái, thường được đặt trong phòng khách hoặc phòng sinh hoạt chung. Nó có thể được sử dụng để ngồi, nằm hoặc thư giãn. So với 'sofa', 'couch' có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn một chút, nhưng hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Settee' thường chỉ một loại ghế dài nhỏ hơn và trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'On' được dùng khi nói về việc ngồi hoặc nằm trên bề mặt của ghế (e.g., 'He sat on the couch'). 'In' được dùng khi nói về việc chìm sâu vào ghế, thường là khi ghế rất mềm mại (e.g., 'He sank in the couch').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Couch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)