(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ piece
A2

piece

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mảnh miếng phần tác phẩm bài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piece'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một phần của cái gì đó được tách ra khỏi tổng thể

Definition (English Meaning)

a portion of something separated from the whole

Ví dụ Thực tế với 'Piece'

  • "Could I have a piece of cake?"

    "Tôi có thể xin một miếng bánh được không?"

  • "He broke the vase into pieces."

    "Anh ta làm vỡ cái bình thành nhiều mảnh."

  • "I need a piece of paper."

    "Tôi cần một tờ giấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Piece'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: piece
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Piece'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'piece' thường được dùng để chỉ một phần của một vật thể vật lý, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ một phần của một khái niệm trừu tượng (ví dụ: một piece of advice). Nó thường nhỏ hơn 'part' và có thể là một phần không thể thiếu hoặc chỉ là một phần rời rạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'piece of' được dùng để chỉ một phần hoặc một lượng của cái gì đó. Ví dụ: a piece of cake, a piece of information.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Piece'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you drop a piece of glass, it breaks.
Nếu bạn làm rơi một mảnh kính, nó sẽ vỡ.
Phủ định
If you break a piece of chocolate, it doesn't stay whole.
Nếu bạn bẻ một mẩu sô cô la, nó không còn nguyên vẹn.
Nghi vấn
If you need a piece of advice, do you ask a wise person?
Nếu bạn cần một lời khuyên, bạn có hỏi một người khôn ngoan không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He ate a piece of cake.
Anh ấy đã ăn một miếng bánh.
Phủ định
She didn't find a piece of evidence.
Cô ấy không tìm thấy một mẩu bằng chứng nào.
Nghi vấn
What piece of advice did she give you?
Cô ấy đã cho bạn lời khuyên gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)