piece
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piece'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một phần của cái gì đó được tách ra khỏi tổng thể
Ví dụ Thực tế với 'Piece'
-
"Could I have a piece of cake?"
"Tôi có thể xin một miếng bánh được không?"
-
"He broke the vase into pieces."
"Anh ta làm vỡ cái bình thành nhiều mảnh."
-
"I need a piece of paper."
"Tôi cần một tờ giấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Piece'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: piece
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Piece'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'piece' thường được dùng để chỉ một phần của một vật thể vật lý, nhưng cũng có thể được dùng để chỉ một phần của một khái niệm trừu tượng (ví dụ: một piece of advice). Nó thường nhỏ hơn 'part' và có thể là một phần không thể thiếu hoặc chỉ là một phần rời rạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'piece of' được dùng để chỉ một phần hoặc một lượng của cái gì đó. Ví dụ: a piece of cake, a piece of information.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Piece'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you drop a piece of glass, it breaks.
|
Nếu bạn làm rơi một mảnh kính, nó sẽ vỡ. |
| Phủ định |
If you break a piece of chocolate, it doesn't stay whole.
|
Nếu bạn bẻ một mẩu sô cô la, nó không còn nguyên vẹn. |
| Nghi vấn |
If you need a piece of advice, do you ask a wise person?
|
Nếu bạn cần một lời khuyên, bạn có hỏi một người khôn ngoan không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He ate a piece of cake.
|
Anh ấy đã ăn một miếng bánh. |
| Phủ định |
She didn't find a piece of evidence.
|
Cô ấy không tìm thấy một mẩu bằng chứng nào. |
| Nghi vấn |
What piece of advice did she give you?
|
Cô ấy đã cho bạn lời khuyên gì? |