(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cough
B1

cough

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ho sự ho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cough'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ho; một sự tống không khí đột ngột, ồn ào từ phổi.

Definition (English Meaning)

An act of coughing; a sudden, noisy expulsion of air from the lungs.

Ví dụ Thực tế với 'Cough'

  • "The doctor listened to my cough."

    "Bác sĩ đã lắng nghe tiếng ho của tôi."

  • "The smoke made him cough."

    "Khói làm anh ấy ho."

  • "She has a bad cough."

    "Cô ấy bị ho nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cough'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cough
  • Verb: cough
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cold(cảm lạnh)
flu(cúm) pneumonia(viêm phổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cough'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Cough' (danh từ) chỉ hành động ho hoặc âm thanh ho. Nó có thể là triệu chứng của bệnh hoặc một hành động tự nhiên để làm sạch đường thở. Lưu ý sự khác biệt với 'sneeze' (hắt hơi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Sử dụng 'with' để chỉ triệu chứng hoặc tình trạng đi kèm với cơn ho, ví dụ: 'He had a cough with a fever'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cough'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the concert, I had a cough, so I took some medicine, and I felt better.
Sau buổi hòa nhạc, tôi bị ho, vì vậy tôi đã uống một ít thuốc, và tôi cảm thấy tốt hơn.
Phủ định
Despite feeling unwell, I didn't cough much, and I tried to rest quietly.
Mặc dù cảm thấy không khỏe, tôi không ho nhiều và tôi cố gắng nghỉ ngơi lặng lẽ.
Nghi vấn
Considering your persistent cough, have you seen a doctor, or are you planning to?
Xem xét cơn ho dai dẳng của bạn, bạn đã đi khám bác sĩ chưa, hay bạn có kế hoạch đi không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had worn a mask, she wouldn't have caught a cough.
Nếu cô ấy đã đeo khẩu trang, cô ấy đã không bị ho.
Phủ định
If I hadn't coughed so loudly, I might not have disturbed the meeting.
Nếu tôi đã không ho quá lớn, tôi có lẽ đã không làm phiền cuộc họp.
Nghi vấn
Would he have gone to work if he had had such a bad cough?
Liệu anh ấy có đi làm nếu anh ấy đã bị ho nặng như vậy không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to cough a lot when he smoked.
Ông tôi đã từng ho rất nhiều khi ông ấy hút thuốc.
Phủ định
She didn't use to cough so much before she got sick.
Cô ấy đã không từng ho nhiều như vậy trước khi cô ấy bị ốm.
Nghi vấn
Did you use to cough when you had a cold as a child?
Bạn có từng ho khi bị cảm lúc còn bé không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)