hacking
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hacking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động truy cập trái phép vào các hệ thống hoặc mạng máy tính.
Definition (English Meaning)
The activity of gaining unauthorized access to computer systems or networks.
Ví dụ Thực tế với 'Hacking'
-
"The company suffered significant losses due to the hacking of its customer database."
"Công ty đã phải chịu những tổn thất đáng kể do việc xâm nhập vào cơ sở dữ liệu khách hàng của mình."
-
"Hacking is a serious crime."
"Hacking là một tội ác nghiêm trọng."
-
"Ethical hacking can help companies identify vulnerabilities."
"Hacking đạo đức có thể giúp các công ty xác định các lỗ hổng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hacking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hacking
- Verb: hack
- Adjective: hacked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hacking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hacking thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi xâm nhập bất hợp pháp nhằm đánh cắp thông tin, gây rối hoặc phá hoại hệ thống. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "hacking" có thể được dùng để chỉ việc khám phá và tận dụng các lỗ hổng bảo mật một cách có đạo đức (ethical hacking) để cải thiện hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Hacking *into* chỉ sự xâm nhập vào một hệ thống cụ thể. Hacking *of* chỉ sự xâm phạm nói chung liên quan đến hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hacking'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't update your software, hackers will easily access your personal information.
|
Nếu bạn không cập nhật phần mềm, tin tặc sẽ dễ dàng truy cập thông tin cá nhân của bạn. |
| Phủ định |
If the security system is strong, hackers won't be able to hack into the bank's server.
|
Nếu hệ thống an ninh mạnh mẽ, tin tặc sẽ không thể xâm nhập vào máy chủ của ngân hàng. |
| Nghi vấn |
Will the company face legal consequences if hacking leads to data breaches?
|
Công ty có phải đối mặt với hậu quả pháp lý nếu việc tấn công mạng dẫn đến vi phạm dữ liệu không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was hacking the system.
|
Anh ta đã xâm nhập vào hệ thống. |
| Phủ định |
Not only did he hack the website, but he also stole user data.
|
Không chỉ xâm nhập vào trang web, anh ta còn đánh cắp dữ liệu người dùng. |
| Nghi vấn |
Should anyone hack into the main server, all data will be at risk.
|
Nếu ai đó xâm nhập vào máy chủ chính, tất cả dữ liệu sẽ gặp rủi ro. |