(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flu
B1

flu

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh cúm cúm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flu'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh do virus truyền nhiễm, đặc trưng bởi sốt, đau nhức cơ thể và các vấn đề về hô hấp; bệnh cúm.

Definition (English Meaning)

An infectious viral disease characterized by fever, body aches, and respiratory problems.

Ví dụ Thực tế với 'Flu'

  • "Many people get the flu during the winter months."

    "Nhiều người bị cúm trong những tháng mùa đông."

  • "I've got the flu and can't go to work."

    "Tôi bị cúm rồi nên không thể đi làm được."

  • "The flu vaccine helps protect against different strains of the virus."

    "Vắc-xin cúm giúp bảo vệ chống lại các chủng vi rút khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flu'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flu
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Flu'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flu' thường được dùng để chỉ bệnh cúm thông thường. Nó có thể được sử dụng một cách không chính thức để chỉ bất kỳ bệnh nhẹ nào có triệu chứng tương tự, mặc dù điều này không chính xác về mặt y học. Phân biệt với 'cold' (cảm lạnh), thường nhẹ hơn và không gây ra sốt cao như cúm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

* **with (the flu):** Chỉ tình trạng mắc bệnh. Ví dụ: He is sick *with the flu.* * **from (the flu):** Chỉ nguyên nhân gây ra bệnh. Ví dụ: He is suffering *from the flu.*

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flu'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has the flu.
Cô ấy bị cúm.
Phủ định
He doesn't have the flu.
Anh ấy không bị cúm.
Nghi vấn
Do you have the flu?
Bạn có bị cúm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)