flu
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flu'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh do virus truyền nhiễm, đặc trưng bởi sốt, đau nhức cơ thể và các vấn đề về hô hấp; bệnh cúm.
Definition (English Meaning)
An infectious viral disease characterized by fever, body aches, and respiratory problems.
Ví dụ Thực tế với 'Flu'
-
"Many people get the flu during the winter months."
"Nhiều người bị cúm trong những tháng mùa đông."
-
"I've got the flu and can't go to work."
"Tôi bị cúm rồi nên không thể đi làm được."
-
"The flu vaccine helps protect against different strains of the virus."
"Vắc-xin cúm giúp bảo vệ chống lại các chủng vi rút khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flu'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flu
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flu'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flu' thường được dùng để chỉ bệnh cúm thông thường. Nó có thể được sử dụng một cách không chính thức để chỉ bất kỳ bệnh nhẹ nào có triệu chứng tương tự, mặc dù điều này không chính xác về mặt y học. Phân biệt với 'cold' (cảm lạnh), thường nhẹ hơn và không gây ra sốt cao như cúm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with (the flu):** Chỉ tình trạng mắc bệnh. Ví dụ: He is sick *with the flu.* * **from (the flu):** Chỉ nguyên nhân gây ra bệnh. Ví dụ: He is suffering *from the flu.*
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flu'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has the flu.
|
Cô ấy bị cúm. |
| Phủ định |
He doesn't have the flu.
|
Anh ấy không bị cúm. |
| Nghi vấn |
Do you have the flu?
|
Bạn có bị cúm không? |