(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counter offer
B2

counter offer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời đề nghị phản hồi phản chào đề nghị đáp trả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counter offer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời đề nghị được đưa ra để đáp lại một lời đề nghị khác, đặc biệt trong các cuộc đàm phán.

Definition (English Meaning)

An offer made in response to another offer, especially in negotiations.

Ví dụ Thực tế với 'Counter offer'

  • "The company rejected the initial offer and made a counter offer."

    "Công ty đã từ chối lời đề nghị ban đầu và đưa ra một lời đề nghị phản hồi."

  • "After careful consideration, we decided to submit a counter offer."

    "Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, chúng tôi quyết định đưa ra một lời đề nghị phản hồi."

  • "Their counter offer was significantly lower than our asking price."

    "Lời đề nghị phản hồi của họ thấp hơn đáng kể so với giá chúng tôi yêu cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counter offer'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

return offer(lời đề nghị đáp trả)
reciprocal offer(lời đề nghị tương hỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

initial offer(lời đề nghị ban đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Counter offer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Counter offer" thường xuất hiện trong bối cảnh đàm phán, mua bán, sáp nhập doanh nghiệp, hoặc thỏa thuận lao động. Nó thể hiện một phản hồi mang tính điều chỉnh so với đề xuất ban đầu. Khác với 'offer' đơn thuần, 'counter offer' ngụ ý một quá trình thương lượng hai chiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

+"to": Đề cập đến đối tượng mà lời đề nghị phản hồi hướng đến (ví dụ: a counter offer to their initial proposal).
+"on": Nhấn mạnh vào nội dung của lời đề nghị phản hồi (ví dụ: a counter offer on the pricing terms).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counter offer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)