(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offer
B1

offer

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đề nghị mời cung cấp chào mời biếu cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đề nghị, đưa ra, cung cấp (cái gì đó để ai đó chấp nhận hoặc từ chối)

Definition (English Meaning)

to present something for someone to accept or reject as desired

Ví dụ Thực tế với 'Offer'

  • "She offered me a cup of tea."

    "Cô ấy mời tôi một tách trà."

  • "They offered him a promotion."

    "Họ đề nghị thăng chức cho anh ấy."

  • "The store is offering a 20% discount on all items."

    "Cửa hàng đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Offer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'offer' thường được dùng để chỉ hành động chủ động đưa ra một cái gì đó, có thể là một cơ hội, một lời đề nghị, một món đồ, hoặc một dịch vụ. Nó nhấn mạnh sự sẵn sàng cho đi hoặc thực hiện. So với 'suggest', 'offer' mang tính trực tiếp và cụ thể hơn. 'Suggest' chỉ là gợi ý một ý tưởng, trong khi 'offer' là đưa ra một hành động hoặc vật phẩm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi 'offer' được theo sau bởi một người nhận, giới từ 'to' thường được sử dụng: 'I offered my seat to the elderly woman.' Khi 'offer' được theo sau bởi mục đích hoặc đối tượng được cung cấp cho ai đó, giới từ 'for' thường được sử dụng: 'He offered a solution for the problem.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)