(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counter
B1

counter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quầy phản bác chống lại đối trọng quân cờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quầy hàng, quầy thu ngân, bàn tính tiền (trong cửa hàng, ngân hàng, nhà hàng...).

Definition (English Meaning)

A long, flat surface in a shop, bank, restaurant, etc. where people are served.

Ví dụ Thực tế với 'Counter'

  • "She left her bag on the counter."

    "Cô ấy để túi xách của mình trên quầy."

  • "The cashier was busy serving customers at the counter."

    "Nhân viên thu ngân đang bận rộn phục vụ khách hàng tại quầy."

  • "We need to take steps to counter the spread of misinformation."

    "Chúng ta cần thực hiện các bước để chống lại sự lan truyền của thông tin sai lệch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

support(ủng hộ)
agree(đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Toán học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Counter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường là nơi giao dịch giữa người bán và người mua, hoặc nơi nhân viên phục vụ khách hàng. Khác với 'table' (bàn) ở chỗ 'counter' thường cố định và cao hơn, có chức năng chuyên biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on behind

'at the counter': ở quầy. 'on the counter': trên quầy. 'behind the counter': phía sau quầy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)