(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counterattack
B2

counterattack

noun

Nghĩa tiếng Việt

phản công đánh trả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counterattack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tấn công được thực hiện để đáp trả cuộc tấn công của đối phương; phản công.

Definition (English Meaning)

An attack made in response to an enemy's attack.

Ví dụ Thực tế với 'Counterattack'

  • "The army launched a counterattack, pushing the enemy back across the border."

    "Quân đội đã phát động một cuộc phản công, đẩy lùi quân địch trở lại bên kia biên giới."

  • "The government is planning a counterattack on poverty."

    "Chính phủ đang lên kế hoạch phản công lại sự nghèo đói."

  • "His counterattack was swift and decisive."

    "Cuộc phản công của anh ấy diễn ra nhanh chóng và quyết đoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counterattack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: counterattack
  • Verb: counterattack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attack(tấn công)
assault(cuộc tấn công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Counterattack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa đáp trả một hành động tấn công, thường mang tính quân sự hoặc chiến lược. Nó nhấn mạnh vào hành động phản ứng lại một cách chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against on

‘against’ được sử dụng khi chỉ rõ đối tượng bị phản công. Ví dụ: The army launched a counterattack against the enemy forces.
'on' được sử dụng tương tự, nhấn mạnh vào mục tiêu của cuộc phản công. Ví dụ: They mounted a counterattack on the invaders.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counterattack'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Counterattack the enemy now!
Phản công kẻ thù ngay bây giờ!
Phủ định
Don't counterattack without a plan.
Đừng phản công mà không có kế hoạch.
Nghi vấn
Do counterattack with full force!
Hãy phản công với toàn bộ sức mạnh!

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army launched a swift counterattack after the initial assault.
Quân đội đã phát động một cuộc phản công nhanh chóng sau cuộc tấn công ban đầu.
Phủ định
The general did not counterattack immediately, choosing to regroup his forces first.
Vị tướng đã không phản công ngay lập tức, mà chọn cách tập hợp lại lực lượng của mình trước.
Nghi vấn
When did the rebels counterattack the government forces?
Khi nào quân nổi dậy phản công lực lượng chính phủ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)