counterfeiting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counterfeiting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sản xuất bản sao của một thứ gì đó với ý định lừa dối hoặc gian lận.
Definition (English Meaning)
The action of producing a copy of something with the intention of deceiving or defrauding.
Ví dụ Thực tế với 'Counterfeiting'
-
"Counterfeiting of currency is a serious crime."
"Việc làm giả tiền tệ là một tội nghiêm trọng."
-
"The police are cracking down on counterfeiting operations."
"Cảnh sát đang trấn áp các hoạt động làm hàng giả."
-
"The market is flooded with counterfeit goods."
"Thị trường đang tràn ngập hàng giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Counterfeiting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: counterfeiting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Counterfeiting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Counterfeiting thường liên quan đến tiền tệ, tài liệu (như hộ chiếu, bằng cấp), hàng hóa (như thuốc men, quần áo hàng hiệu), hoặc tác phẩm nghệ thuật. Khác với 'forgery' (giả mạo chữ ký), 'counterfeiting' tập trung vào việc tạo ra bản sao giả mạo của một vật phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Sử dụng để chỉ đối tượng bị làm giả. Ví dụ: 'counterfeiting of currency' (làm giả tiền tệ).
in: Sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'counterfeiting in the fashion industry' (làm giả trong ngành công nghiệp thời trang).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Counterfeiting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.