falsification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falsification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự làm giả; hành động làm cho cái gì đó trở nên sai lệch hoặc không chính xác; chứng minh điều gì đó là sai.
Definition (English Meaning)
The action of falsifying; the act of making something false or incorrect; proving something to be false.
Ví dụ Thực tế với 'Falsification'
-
"The falsification of research data is a serious ethical violation."
"Việc làm giả dữ liệu nghiên cứu là một hành vi vi phạm đạo đức nghiêm trọng."
-
"The company was accused of the falsification of accounts."
"Công ty bị cáo buộc làm giả sổ sách kế toán."
-
"His theory was based on the falsification of previous research."
"Lý thuyết của anh ấy dựa trên việc làm sai lệch các nghiên cứu trước đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Falsification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: falsification
- Verb: falsify
- Adjective: falsifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Falsification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Falsification thường được dùng để chỉ việc làm sai lệch dữ liệu, bằng chứng hoặc thông tin để đánh lừa người khác. Trong triết học khoa học, nó liên quan đến việc kiểm tra tính đúng đắn của một lý thuyết bằng cách cố gắng bác bỏ nó (falsifiability). Khác với 'lying' (nói dối) là chỉ sự không trung thực trong lời nói, 'falsification' bao hàm hành động thay đổi hoặc xuyên tạc sự thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Falsification of data, falsification of evidence: sự làm giả dữ liệu, sự làm giả bằng chứng. Giới từ 'of' được dùng để chỉ đối tượng bị làm giả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Falsification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.