couple
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Couple'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cặp đôi, hai người đã kết hôn hoặc đang trong một mối quan hệ tình cảm.
Definition (English Meaning)
Two people who are married or in a romantic relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Couple'
-
"They are a lovely couple."
"Họ là một cặp đôi đáng yêu."
-
"The happy couple walked down the aisle."
"Cặp đôi hạnh phúc bước xuống lễ đường."
-
"I need a couple of volunteers for this project."
"Tôi cần một vài tình nguyện viên cho dự án này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Couple'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Couple'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'couple' thường được dùng để chỉ một mối quan hệ lãng mạn hoặc hôn nhân. Đôi khi có thể chỉ hai người bạn thân thiết hoặc có liên quan đến nhau trong một hoạt động nào đó. Phân biệt với 'pair', 'pair' có nghĩa rộng hơn, chỉ hai vật hoặc người đi cùng nhau, không nhất thiết phải có quan hệ tình cảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ mối quan hệ hoặc thành phần của cặp đôi (ví dụ: 'a couple of shoes').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Couple'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.