(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ couple
A2

couple

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cặp đôi một cặp vài một ít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Couple'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cặp đôi, hai người đã kết hôn hoặc đang trong một mối quan hệ tình cảm.

Definition (English Meaning)

Two people who are married or in a romantic relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Couple'

  • "They are a lovely couple."

    "Họ là một cặp đôi đáng yêu."

  • "The happy couple walked down the aisle."

    "Cặp đôi hạnh phúc bước xuống lễ đường."

  • "I need a couple of volunteers for this project."

    "Tôi cần một vài tình nguyện viên cho dự án này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Couple'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

single(độc thân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Couple'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'couple' thường được dùng để chỉ một mối quan hệ lãng mạn hoặc hôn nhân. Đôi khi có thể chỉ hai người bạn thân thiết hoặc có liên quan đến nhau trong một hoạt động nào đó. Phân biệt với 'pair', 'pair' có nghĩa rộng hơn, chỉ hai vật hoặc người đi cùng nhau, không nhất thiết phải có quan hệ tình cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ mối quan hệ hoặc thành phần của cặp đôi (ví dụ: 'a couple of shoes').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Couple'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)