relationship
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người hoặc vật, hoặc trạng thái được kết nối.
Definition (English Meaning)
The way in which two or more people or things are connected, or the state of being connected.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship'
-
"She has a good relationship with her parents."
"Cô ấy có một mối quan hệ tốt với bố mẹ."
-
"The relationship between the two countries has improved significantly."
"Mối quan hệ giữa hai quốc gia đã được cải thiện đáng kể."
-
"Maintaining a healthy relationship requires effort from both partners."
"Duy trì một mối quan hệ lành mạnh đòi hỏi nỗ lực từ cả hai phía."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'relationship' mang nghĩa rộng, bao gồm nhiều loại kết nối khác nhau. Nó có thể đề cập đến các mối quan hệ cá nhân (như tình bạn, tình yêu, gia đình), mối quan hệ công việc (với đồng nghiệp, khách hàng), hoặc thậm chí mối quan hệ giữa các quốc gia. Sự khác biệt với 'relation' là 'relation' thường mang tính trang trọng và khái quát hơn, trong khi 'relationship' nhấn mạnh vào sự tương tác và cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' thường dùng để chỉ mối quan hệ với một người hoặc một vật cụ thể (e.g., 'a relationship with a colleague'). 'between' dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người/vật (e.g., 'the relationship between siblings'). 'to' có thể dùng để diễn tả thái độ, cảm xúc trong một mối quan hệ (e.g., 'her relationship to her work').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.