(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pair
A2

pair

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cặp đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pair'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hai vật tương tự nhau và được dùng cùng nhau.

Definition (English Meaning)

Two things that are similar and meant to be used together.

Ví dụ Thực tế với 'Pair'

  • "She bought a new pair of jeans."

    "Cô ấy đã mua một chiếc quần jean mới."

  • "They make a lovely pair."

    "Họ là một cặp đôi đáng yêu."

  • "I need a new pair of glasses."

    "Tôi cần một cặp kính mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pair'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Pair'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ hai vật giống hệt nhau hoặc bổ sung cho nhau, tạo thành một đơn vị hoặc bộ phận hoàn chỉnh. Ví dụ, một đôi giày, một đôi tất, một cặp vợ chồng. Khác với 'couple' có thể chỉ hai người hoặc vật không nhất thiết phải giống nhau hoặc đi chung với nhau theo chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ một nhóm hai vật. Ví dụ: a pair of shoes.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pair'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)