pair
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pair'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hai vật tương tự nhau và được dùng cùng nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Pair'
-
"She bought a new pair of jeans."
"Cô ấy đã mua một chiếc quần jean mới."
-
"They make a lovely pair."
"Họ là một cặp đôi đáng yêu."
-
"I need a new pair of glasses."
"Tôi cần một cặp kính mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pair'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pair'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ hai vật giống hệt nhau hoặc bổ sung cho nhau, tạo thành một đơn vị hoặc bộ phận hoàn chỉnh. Ví dụ, một đôi giày, một đôi tất, một cặp vợ chồng. Khác với 'couple' có thể chỉ hai người hoặc vật không nhất thiết phải giống nhau hoặc đi chung với nhau theo chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ một nhóm hai vật. Ví dụ: a pair of shoes.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pair'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.