courageously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Courageously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dũng cảm; can đảm.
Definition (English Meaning)
In a courageous manner; bravely.
Ví dụ Thực tế với 'Courageously'
-
"She courageously faced her fears and spoke out against injustice."
"Cô ấy dũng cảm đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và lên tiếng chống lại sự bất công."
-
"He courageously jumped into the river to save the drowning child."
"Anh ấy dũng cảm nhảy xuống sông để cứu đứa trẻ đang chết đuối."
-
"The firefighter courageously entered the burning building."
"Người lính cứu hỏa dũng cảm xông vào tòa nhà đang cháy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Courageously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: courageously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Courageously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'courageously' nhấn mạnh hành động được thực hiện với lòng dũng cảm, bất chấp nỗi sợ hãi hoặc nguy hiểm. Nó thường được dùng để miêu tả những hành động đòi hỏi sự can đảm và quyết tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Courageously'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enemy's attack was courageously resisted by the outnumbered soldiers.
|
Cuộc tấn công của kẻ thù đã bị những người lính ít ỏi kháng cự một cách dũng cảm. |
| Phủ định |
The truth was not courageously revealed by anyone involved in the cover-up.
|
Sự thật đã không được tiết lộ một cách dũng cảm bởi bất kỳ ai liên quan đến vụ che đậy. |
| Nghi vấn |
Was the challenge courageously accepted by the new recruit?
|
Thử thách có được chấp nhận một cách dũng cảm bởi tân binh không? |