courteously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Courteously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lịch sự và tôn trọng.
Definition (English Meaning)
In a polite and respectful manner.
Ví dụ Thực tế với 'Courteously'
-
"She courteously thanked her host for the lovely evening."
"Cô ấy lịch sự cảm ơn chủ nhà vì một buổi tối tuyệt vời."
-
"He courteously opened the door for her."
"Anh ấy lịch sự mở cửa cho cô ấy."
-
"The staff always treated customers courteously."
"Các nhân viên luôn đối xử với khách hàng một cách lịch sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Courteously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: courteously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Courteously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'courteously' nhấn mạnh hành động được thực hiện với sự tôn trọng và chú ý đến người khác. Nó thường được dùng để mô tả cách cư xử trang trọng và chu đáo. So với 'politely', 'courteously' có sắc thái trang trọng và thể hiện sự kính trọng sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Courteously'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To act courteously is important in customer service.
|
Hành xử một cách lịch sự là rất quan trọng trong dịch vụ khách hàng. |
| Phủ định |
It's best not to respond discourteously, even when provoked.
|
Tốt nhất là không nên trả lời một cách bất lịch sự, ngay cả khi bị khiêu khích. |
| Nghi vấn |
Why do you choose to treat others so courteously?
|
Tại sao bạn lại chọn đối xử với người khác một cách lịch sự như vậy? |