(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ courteously
B2

courteously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lịch sự nhã nhặn kính cẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Courteously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lịch sự và tôn trọng.

Definition (English Meaning)

In a polite and respectful manner.

Ví dụ Thực tế với 'Courteously'

  • "She courteously thanked her host for the lovely evening."

    "Cô ấy lịch sự cảm ơn chủ nhà vì một buổi tối tuyệt vời."

  • "He courteously opened the door for her."

    "Anh ấy lịch sự mở cửa cho cô ấy."

  • "The staff always treated customers courteously."

    "Các nhân viên luôn đối xử với khách hàng một cách lịch sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Courteously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: courteously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rudely(thô lỗ)
disrespectfully(bất kính)

Từ liên quan (Related Words)

etiquette(phép xã giao)
manners(cách cư xử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Courteously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'courteously' nhấn mạnh hành động được thực hiện với sự tôn trọng và chú ý đến người khác. Nó thường được dùng để mô tả cách cư xử trang trọng và chu đáo. So với 'politely', 'courteously' có sắc thái trang trọng và thể hiện sự kính trọng sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Courteously'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To act courteously is important in customer service.
Hành xử một cách lịch sự là rất quan trọng trong dịch vụ khách hàng.
Phủ định
It's best not to respond discourteously, even when provoked.
Tốt nhất là không nên trả lời một cách bất lịch sự, ngay cả khi bị khiêu khích.
Nghi vấn
Why do you choose to treat others so courteously?
Tại sao bạn lại chọn đối xử với người khác một cách lịch sự như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)