(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respectful
B2

respectful

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

lễ phép kính trọng tôn trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respectful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện hoặc cảm thấy sự kính trọng và tôn trọng.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing deference and respect.

Ví dụ Thực tế với 'Respectful'

  • "The students were respectful to their teacher."

    "Các học sinh đã tôn trọng giáo viên của mình."

  • "Please be respectful of other people's opinions."

    "Xin hãy tôn trọng ý kiến của người khác."

  • "He maintained a respectful silence."

    "Anh ấy giữ một sự im lặng đầy tôn trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respectful'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Respectful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'respectful' chỉ thái độ tôn trọng, lịch sự, và biết lắng nghe người khác. Nó khác với 'respectable' (đáng kính) và 'respected' (được kính trọng). 'Respectful' nhấn mạnh hành động thể hiện sự tôn trọng, trong khi 'respectable' nhấn mạnh phẩm chất đáng được tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of towards

* **respectful to (someone)**: Thể hiện sự tôn trọng đối với ai đó.
* **respectful of (something)**: Tôn trọng điều gì đó (ví dụ: quy tắc, văn hóa).
* **respectful towards (someone)**: Tương tự như 'respectful to', nhấn mạnh hành động hướng tới ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respectful'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student listened respectfully to the teacher's instructions.
Học sinh lắng nghe một cách tôn trọng những chỉ dẫn của giáo viên.
Phủ định
She didn't treat her elders respectfully.
Cô ấy đã không đối xử với người lớn tuổi một cách tôn trọng.
Nghi vấn
Did he speak respectfully to the manager?
Anh ấy có nói chuyện một cách tôn trọng với người quản lý không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is important to be respectful of other cultures when traveling.
Điều quan trọng là phải tôn trọng các nền văn hóa khác khi đi du lịch.
Phủ định
It is crucial not to disrespect the local customs.
Điều quan trọng là không được thiếu tôn trọng các phong tục địa phương.
Nghi vấn
Is it always necessary to respect someone's privacy, even if you disagree with their choices?
Có phải luôn luôn cần thiết để tôn trọng quyền riêng tư của ai đó, ngay cả khi bạn không đồng ý với lựa chọn của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)