respectful
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respectful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện hoặc cảm thấy sự kính trọng và tôn trọng.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing deference and respect.
Ví dụ Thực tế với 'Respectful'
-
"The students were respectful to their teacher."
"Các học sinh đã tôn trọng giáo viên của mình."
-
"Please be respectful of other people's opinions."
"Xin hãy tôn trọng ý kiến của người khác."
-
"He maintained a respectful silence."
"Anh ấy giữ một sự im lặng đầy tôn trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Respectful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: respect
- Adjective: respectful
- Adverb: respectfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Respectful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'respectful' chỉ thái độ tôn trọng, lịch sự, và biết lắng nghe người khác. Nó khác với 'respectable' (đáng kính) và 'respected' (được kính trọng). 'Respectful' nhấn mạnh hành động thể hiện sự tôn trọng, trong khi 'respectable' nhấn mạnh phẩm chất đáng được tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **respectful to (someone)**: Thể hiện sự tôn trọng đối với ai đó.
* **respectful of (something)**: Tôn trọng điều gì đó (ví dụ: quy tắc, văn hóa).
* **respectful towards (someone)**: Tương tự như 'respectful to', nhấn mạnh hành động hướng tới ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Respectful'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student listened respectfully to the teacher's instructions.
|
Học sinh lắng nghe một cách tôn trọng những chỉ dẫn của giáo viên. |
| Phủ định |
She didn't treat her elders respectfully.
|
Cô ấy đã không đối xử với người lớn tuổi một cách tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Did he speak respectfully to the manager?
|
Anh ấy có nói chuyện một cách tôn trọng với người quản lý không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to be respectful of other cultures when traveling.
|
Điều quan trọng là phải tôn trọng các nền văn hóa khác khi đi du lịch. |
| Phủ định |
It is crucial not to disrespect the local customs.
|
Điều quan trọng là không được thiếu tôn trọng các phong tục địa phương. |
| Nghi vấn |
Is it always necessary to respect someone's privacy, even if you disagree with their choices?
|
Có phải luôn luôn cần thiết để tôn trọng quyền riêng tư của ai đó, ngay cả khi bạn không đồng ý với lựa chọn của họ không? |