(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ graciously
B2

graciously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách ân cần một cách lịch thiệp một cách tử tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graciously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách lịch sự, tử tế và dễ chịu.

Definition (English Meaning)

In a courteous, kind, and pleasant manner.

Ví dụ Thực tế với 'Graciously'

  • "She graciously accepted the award."

    "Cô ấy đã ân cần chấp nhận giải thưởng."

  • "He graciously offered me his seat."

    "Anh ấy đã ân cần nhường ghế cho tôi."

  • "The host graciously welcomed the guests."

    "Chủ nhà đã ân cần chào đón các vị khách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Graciously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gracious
  • Adverb: graciously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

courteously(lịch sự)
kindly(tử tế)
politely(nhã nhặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Graciously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'graciously' thường được sử dụng để mô tả cách ai đó hành động hoặc cư xử một cách lịch thiệp và hào phóng, đặc biệt là khi chấp nhận một điều gì đó hoặc giúp đỡ người khác. Nó nhấn mạnh sự tử tế và ân cần trong hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Graciously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)