graciously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graciously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lịch sự, tử tế và dễ chịu.
Ví dụ Thực tế với 'Graciously'
-
"She graciously accepted the award."
"Cô ấy đã ân cần chấp nhận giải thưởng."
-
"He graciously offered me his seat."
"Anh ấy đã ân cần nhường ghế cho tôi."
-
"The host graciously welcomed the guests."
"Chủ nhà đã ân cần chào đón các vị khách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graciously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gracious
- Adverb: graciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graciously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'graciously' thường được sử dụng để mô tả cách ai đó hành động hoặc cư xử một cách lịch thiệp và hào phóng, đặc biệt là khi chấp nhận một điều gì đó hoặc giúp đỡ người khác. Nó nhấn mạnh sự tử tế và ân cần trong hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graciously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.