court of law
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Court of law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nơi diễn ra các phiên tòa xét xử pháp lý, đặc biệt là trước một thẩm phán và bồi thẩm đoàn hoặc một quan tòa.
Definition (English Meaning)
A place where legal trials take place, especially in front of a judge and jury or a magistrate.
Ví dụ Thực tế với 'Court of law'
-
"He was taken to a court of law and charged with theft."
"Anh ta bị đưa đến tòa án và bị buộc tội trộm cắp."
-
"The dispute was finally resolved in a court of law."
"Cuộc tranh chấp cuối cùng đã được giải quyết tại một tòa án."
-
"She decided to take the company to a court of law for breach of contract."
"Cô ấy quyết định kiện công ty ra tòa vì vi phạm hợp đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Court of law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: court of law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Court of law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'court of law' nhấn mạnh tính chính thức và pháp lý của một tòa án, nơi các quy tắc và thủ tục tố tụng được tuân thủ nghiêm ngặt. Nó khác với các hình thức giải quyết tranh chấp khác như hòa giải hoặc trọng tài, vốn ít trang trọng hơn. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các loại tòa án khác như tòa án tôn giáo hoặc tòa án bộ lạc (nếu có ở một số quốc gia).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng khi nói về việc tham gia một vụ kiện hoặc quá trình tố tụng nói chung. Ví dụ: 'The case was heard in a court of law'. 'Before' được dùng khi muốn nhấn mạnh việc xuất hiện trước tòa. Ví dụ: 'The defendant appeared before a court of law'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Court of law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.