(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cranial fracture
C1

cranial fracture

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gãy xương sọ vết nứt xương sọ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cranial fracture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vết nứt hoặc gãy ở một hoặc nhiều xương của hộp sọ.

Definition (English Meaning)

A break in one or more of the bones of the skull.

Ví dụ Thực tế với 'Cranial fracture'

  • "The patient presented with a cranial fracture after a motorcycle accident."

    "Bệnh nhân nhập viện với một vết gãy xương sọ sau một tai nạn xe máy."

  • "A cranial fracture can be diagnosed through a CT scan."

    "Gãy xương sọ có thể được chẩn đoán thông qua chụp CT."

  • "The child sustained a cranial fracture after falling off the playground equipment."

    "Đứa trẻ bị gãy xương sọ sau khi ngã khỏi thiết bị sân chơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cranial fracture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cranial fracture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cranial fracture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả tổn thương vật lý nghiêm trọng đối với hộp sọ. Mức độ nghiêm trọng của chấn thương có thể khác nhau, từ vết nứt nhỏ đến gãy xương phức tạp, có thể gây tổn thương não và các biến chứng khác. 'Cranial fracture' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, pháp lý và bảo hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'with' dùng để chỉ nguyên nhân hoặc điều kiện đi kèm: 'cranial fracture with hematoma' (gãy xương sọ kèm tụ máu). 'from' dùng để chỉ nguồn gốc của chấn thương: 'cranial fracture from a fall' (gãy xương sọ do ngã).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cranial fracture'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had a cranial fracture, didn't he?
Anh ấy đã bị nứt hộp sọ, phải không?
Phủ định
She doesn't have a cranial fracture, does she?
Cô ấy không bị nứt hộp sọ, phải không?
Nghi vấn
There wasn't a cranial fracture reported, was there?
Không có báo cáo về việc nứt hộp sọ, có phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)