cranial fracture
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cranial fracture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vết nứt hoặc gãy ở một hoặc nhiều xương của hộp sọ.
Definition (English Meaning)
A break in one or more of the bones of the skull.
Ví dụ Thực tế với 'Cranial fracture'
-
"The patient presented with a cranial fracture after a motorcycle accident."
"Bệnh nhân nhập viện với một vết gãy xương sọ sau một tai nạn xe máy."
-
"A cranial fracture can be diagnosed through a CT scan."
"Gãy xương sọ có thể được chẩn đoán thông qua chụp CT."
-
"The child sustained a cranial fracture after falling off the playground equipment."
"Đứa trẻ bị gãy xương sọ sau khi ngã khỏi thiết bị sân chơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cranial fracture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cranial fracture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cranial fracture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả tổn thương vật lý nghiêm trọng đối với hộp sọ. Mức độ nghiêm trọng của chấn thương có thể khác nhau, từ vết nứt nhỏ đến gãy xương phức tạp, có thể gây tổn thương não và các biến chứng khác. 'Cranial fracture' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, pháp lý và bảo hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' dùng để chỉ nguyên nhân hoặc điều kiện đi kèm: 'cranial fracture with hematoma' (gãy xương sọ kèm tụ máu). 'from' dùng để chỉ nguồn gốc của chấn thương: 'cranial fracture from a fall' (gãy xương sọ do ngã).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cranial fracture'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had a cranial fracture, didn't he?
|
Anh ấy đã bị nứt hộp sọ, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't have a cranial fracture, does she?
|
Cô ấy không bị nứt hộp sọ, phải không? |
| Nghi vấn |
There wasn't a cranial fracture reported, was there?
|
Không có báo cáo về việc nứt hộp sọ, có phải không? |