(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intracranial hemorrhage
C1

intracranial hemorrhage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xuất huyết nội sọ chảy máu trong não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intracranial hemorrhage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chảy máu bên trong hộp sọ.

Definition (English Meaning)

Bleeding inside the skull.

Ví dụ Thực tế với 'Intracranial hemorrhage'

  • "The patient was rushed to the hospital after suffering an intracranial hemorrhage."

    "Bệnh nhân đã được đưa gấp đến bệnh viện sau khi bị xuất huyết nội sọ."

  • "Intracranial hemorrhage can lead to severe neurological damage."

    "Xuất huyết nội sọ có thể dẫn đến tổn thương thần kinh nghiêm trọng."

  • "Early diagnosis is crucial in managing intracranial hemorrhage."

    "Chẩn đoán sớm là rất quan trọng trong việc kiểm soát xuất huyết nội sọ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intracranial hemorrhage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intracranial hemorrhage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cerebral hemorrhage(xuất huyết não)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Intracranial hemorrhage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng chảy máu xảy ra bên trong hộp sọ. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và lượng máu chảy. Nó bao gồm nhiều loại xuất huyết khác nhau, chẳng hạn như xuất huyết dưới nhện (subarachnoid hemorrhage), xuất huyết trong não (intracerebral hemorrhage), xuất huyết dưới màng cứng (subdural hemorrhage) và xuất huyết ngoài màng cứng (epidural hemorrhage). Cần phân biệt với các loại chảy máu khác trong cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to from

"due to" được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra xuất huyết nội sọ. Ví dụ: "The intracranial hemorrhage was due to a head injury."
"from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc vị trí của xuất huyết. Ví dụ: "The patient suffered intracranial hemorrhage from a ruptured aneurysm."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intracranial hemorrhage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)