conventional
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc phù hợp với những gì thường được làm hoặc tin tưởng; theo tập quán, thông thường, truyền thống.
Definition (English Meaning)
Based on or in accordance with what is generally done or believed.
Ví dụ Thực tế với 'Conventional'
-
"Conventional medicine relies heavily on pharmaceutical treatments."
"Y học thông thường phụ thuộc nhiều vào các phương pháp điều trị bằng dược phẩm."
-
"His views on marriage are quite conventional."
"Quan điểm của anh ấy về hôn nhân khá thông thường."
-
"We need to find a conventional solution to this problem."
"Chúng ta cần tìm một giải pháp thông thường cho vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conventional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conventional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conventional' thường được dùng để chỉ những thứ đã được chấp nhận rộng rãi và tuân theo các quy tắc hoặc phong tục thông thường. Nó thường mang ý nghĩa hơi tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng tạo hoặc độc đáo. Hãy so sánh với 'traditional' (truyền thống), thường mang ý nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh giá trị và sự kế thừa từ quá khứ; và 'normal' (bình thường), chỉ đơn giản là điều phổ biến, không nhất thiết phải theo quy tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự thông thường được áp dụng (ví dụ: conventional in art). 'to' được sử dụng để chỉ sự tuân thủ theo các quy tắc hoặc phong tục (ví dụ: conventional to society).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.