oddball
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oddball'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc vật kỳ lạ, khác thường, lập dị.
Definition (English Meaning)
A person or thing that is strange or unusual.
Ví dụ Thực tế với 'Oddball'
-
"He's a bit of an oddball, but I like him."
"Anh ta hơi lập dị, nhưng tôi thích anh ta."
-
"The film is about a group of oddballs who try to save the world."
"Bộ phim kể về một nhóm người lập dị cố gắng cứu thế giới."
-
"He collected oddball objects, like bottle caps and rubber bands."
"Anh ấy sưu tầm những đồ vật kỳ lạ, như nắp chai và dây thun."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oddball'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oddball
- Adjective: oddball
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oddball'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oddball' mang sắc thái trung tính đến hơi hài hước. Nó không hẳn là tiêu cực như 'freak' hay 'weirdo', mà thường chỉ sự khác biệt so với chuẩn mực một cách thú vị. Nó có thể chỉ người có tính cách, sở thích hoặc hành vi không giống ai. So sánh với 'eccentric', 'oddball' thường ám chỉ sự kỳ quặc tự nhiên, không cố ý thể hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oddball'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a bit of an oddball.
|
Anh ta hơi lập dị. |
| Phủ định |
She isn't an oddball at all; she's very conventional.
|
Cô ấy không lập dị chút nào; cô ấy rất quy củ. |
| Nghi vấn |
Is he an oddball or just misunderstood?
|
Anh ấy là một người lập dị hay chỉ bị hiểu lầm? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before I met her, I had considered anyone who collected stamps an oddball.
|
Trước khi tôi gặp cô ấy, tôi đã coi bất kỳ ai sưu tập tem là một người kỳ dị. |
| Phủ định |
She hadn't thought of him as an oddball until he started wearing mismatched socks every day.
|
Cô ấy đã không nghĩ anh ấy là một người kỳ dị cho đến khi anh ấy bắt đầu đi tất không đồng màu mỗi ngày. |
| Nghi vấn |
Had they always considered him an oddball, or did it start after he dyed his hair green?
|
Họ đã luôn coi anh ấy là một người kỳ dị, hay nó bắt đầu sau khi anh ấy nhuộm tóc màu xanh lá cây? |